1 | GK.01510 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.01510 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.01511 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.01511 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.01512 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.01512 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.) Đinh Triều Dương (ch.b),Bùi Trung Ninh, Nguyễn Thị Thanh Vân,...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.01513 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01513 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01514 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01514 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01515 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01515 | | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thủy sản/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đông Huy Giới (ch.b), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01516 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01516 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01517 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01517 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01518 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01518 | | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tcb), Nguyễn Văn Hùng ( Cb), Phạm Thị Lệ Hằng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01519 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01519 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01520 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01520 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01521 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01521 | | Giáo dục thể chất 12: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổn ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01522 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01522 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01523 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01523 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01524 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01524 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01525 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01525 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01526 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01526 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh ( đồng ch.b), Ngô Hoàng Long... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01527 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.01527 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.01528 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.01528 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.01529 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.01529 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01530 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01530 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01531 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01531 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01532 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.01532 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.01533 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.01533 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.01534 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.01534 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.01535 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.01535 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.01536 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.01536 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.01537 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.01537 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
57 | GK.01538 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.01538 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.01539 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.01539 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.01540 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.01540 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.01541 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.01541 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
65 | GV.00255 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GV.00255 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV.00256 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GV.00256 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV.00257 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GV.00257 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV.00258 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV.00258 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GV.00259 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GV.00259 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GV.00260 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GV.00260 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00261 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
78 | GV.00261 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
79 | GV.00262 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
80 | GV.00262 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
81 | GV.00263 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
82 | GV.00263 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
83 | GV.00264 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
84 | GV.00264 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
85 | GV.00265 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
86 | GV.00265 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
87 | GV.00266 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
88 | GV.00266 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục | 2024 |
89 | GV.00267 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GV.00267 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GV.00268 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GV.00268 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GV.00269 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GV.00269 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GV.00270 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GV.00270 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GV.00271 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GV.00271 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GV.00272 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GV.00272 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Hằng Nga | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GV.00273 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
102 | GV.00273 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
103 | GV.00274 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
104 | GV.00274 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
105 | GV.00275 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
106 | GV.00275 | Trần Nam Dũng | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
107 | GV.00276 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GV.00276 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GV.00277 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GV.00277 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GV.00278 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GV.00278 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GV.00279 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GV.00279 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GV.00280 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GV.00280 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GV.00281 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
118 | GV.00281 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thuỷ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
119 | GV.00282 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GV.00282 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GV.00283 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GV.00283 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GV.00284 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GV.00284 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GV.00285 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GV.00285 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GV.00286 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | GV.00286 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GV.00287 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | GV.00287 | | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); Ngô Hoàng Long] | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | GV.00288 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
132 | GV.00288 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
133 | GV.00289 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
134 | GV.00289 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
135 | GV.00290 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
136 | GV.00290 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục | 2024 |
137 | GV.00291 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GV.00291 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GV.00292 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GV.00292 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GV.00293 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GV.00293 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GV.00294 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GV.00294 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GV.00295 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GV.00295 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GV.00296 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GV.00296 | Nguyễn Văn Hùng ch.b; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GV.00297 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
150 | GV.00297 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
151 | GV.00298 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
152 | GV.00298 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
153 | GV.00299 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
154 | GV.00299 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
155 | GV.00300 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
156 | GV.00300 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
157 | GV.00301 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
158 | GV.00301 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
159 | GV.00302 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
160 | GV.00302 | | Chuyên đề học tập ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục | 2024 |
161 | GV.00303 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
162 | GV.00303 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
163 | GV.00304 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
164 | GV.00304 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
165 | GV.00305 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
166 | GV.00305 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
167 | GV.00306 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
168 | GV.00306 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
169 | GV.00307 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
170 | GV.00307 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
171 | GV.00308 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
172 | GV.00308 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |